Adjuvant therapy (Điều trị hỗ trợ): Đây là phương pháp điều trị bổ sung sau điều trị ban đầu nhằm giúp ngăn ngừa ung thư quay trở lại.
Alopecia (Rụng tóc): Rụng tóc, bao gồm cả lông trên cơ thể, lông mày và lông mi, có thể là tác dụng phụ của hóa trị.
Caregiver (Người chăm sóc): Người chăm sóc người thân đang được điều trị hoặc làm các thủ tục.
Chemotherapy (Hóa trị): Một hình thức điều trị sử dụng thuốc uống hoặc tiêm tĩnh mạch để ngăn chặn và tiêu diệt các tế bào ung thư đang phát triển nhanh chóng.
Chemo-brain (Não hóa trị): Trạng thái suy nghĩ mờ mịt hoặc mơ hồ là tác dụng phụ thường gặp của hóa trị.
Clinical trials (Thí nghiệm lâm sàng): Nghiên cứu các loại thuốc hoặc phương pháp điều trị mới ở bệnh nhân ung thư. Mỗi thí nghiệm đều được thiết kế cẩn thận để cải thiện các phương pháp điều trị ung thư hiện có.
Complementary and alternative medicine, CAM (Thuốc bổ sung và thay thế): Còn được gọi là liệu pháp bổ sung và thay thế, chúng khác với các phương pháp điều trị y tế truyền thống nhưng có thể được sử dụng kết hợp với chúng, chẳng hạn như cách ăn kiêng đặc biệt, châm cứu và bổ sung dinh dưỡng.
Complete remission (Thuyên giảm hoàn toàn): Điều này có nghĩa là bệnh nhân không có dấu hiệu ung thư nhưng vẫn có thể có các tế bào ung thư mà không phát giác được.
Constipation (Táo bón): Khó đi tiêu, có thể do hóa trị, uống không đủ chất lỏng, cách ăn ít chất xơ, thuốc chống buồn nôn hoặc thuốc giảm đau opioid.
Diarrhea (Tiêu chảy): Đi phân lỏng từ hai lần trở lên mỗi ngày, có thể do một số loại thuốc hóa trị gây ra.
Edema (Phù): Sự tích tụ chất lỏng trong các mô cơ thể, gây viêm.
Fatigue (Mệt mỏi): Mệt mỏi cực độ mà không thuyên giảm khi ngủ và có thể do điều trị ung thư, chính bệnh ung thư, căng thẳng về cảm xúc khi đối phó với bệnh ung thư, đau do ung thư hoặc thiếu máu (số lượng hồng cầu thấp hơn).
Hormone therapy (Liệu pháp hormone): Một phương pháp điều trị sử dụng hormone để giúp làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của ung thư. Nó thường được sử dụng cho bệnh ung thư vú và tuyến tiền liệt.
Hospice (Nhà an dưỡng): Bệnh viện chăm sóc tập trung vào việc giảm đau và thường được khuyên dành cho những người mắc bệnh nan y.
Lymphedema (Phù bạch huyết): Khi dịch bạch huyết của cơ thể không lưu thông bình thường và tích tụ trong các mô mềm, nó sẽ gây sưng đau, thường ở cánh tay hoặc chân.
Menopause (Mãn kinh): Đề cập đến sự kết thúc của chu kỳ kinh nguyệt của một người, thường xảy ra ở độ tuổi từ 40 đến 50, nhưng cũng có thể xảy ra do hóa trị. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm bốc hỏa, mất ngủ, khó chịu và khô âm đạo.
Mucositis (Viêm niêm mạc): Loét bên trong miệng, trên màng nhầy của cổ họng và đường tiêu hóa do hóa trị.
Nausea (Buồn nôn, ói, mửa): Cảm giác khó chịu ở dạ dày, có thể kèm theo hoặc không kèm theo nôn mửa.
Neutropenia (Giảm bạch cầu trung tính): Còn được gọi là giảm bạch cầu trung tính, nó đề cập đến sự giảm bất thường về số lượng tế bào bạch cầu chống nhiễm trùng - bạch cầu trung tính.
Palliative care (Chăm sóc giảm nhẹ): Đây là dịch vụ chăm sóc y tế chuyên làm giảm các triệu chứng và căng thẳng của các bệnh nghiêm trọng như ung thư. Mục tiêu là cải thiện phẩm chất cuộc sống cho bệnh nhân và người thân của họ ở bất kỳ giai đoạn nào của bệnh.
Partial remission (Thuyên giảm một phần): đề cập đến sự co lại của khối u hoặc ung thư.
Peripheral neuropathy (Bệnh thần kinh ngoại biên): Tê hoặc ngứa ran ở tay và chân. Các triệu chứng liên quan đến bệnh lý thần kinh và các tổn thương thần kinh khác có thể bao gồm khó cầm đồ vật hoặc cài nút, khó đi lại hoặc mất thính giác.
Radiation therapy (Xạ trị): Phương pháp điều trị sử dụng tia X năng lượng cao hoặc các loại bức xạ khác để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chặn sự phát triển của chúng, thường kết hợp với hóa trị.
Relapse (Tái phát): Ung thư xuất hiện trở lại sau một thời gian cải thiện hoặc thuyên giảm.
Targeted therapy (Liệu pháp nhắm mục tiêu): Một loại điều trị nhằm ngăn chặn sự phát triển, phân chia và lây lan của các tế bào ung thư cụ thể.