Mây tím

Ngày tham gia: 24 Oct 2007 Số bài: 10769
|
Gửi: Wed Oct 04, 2023 10:19 pm Tiêu đề: Có nên ăn da cá không? |
|
|
| | | |  | | | | |
Cá được xem là loại thực phẩm tốt cho sức khỏe, thơm ngon và có thể chế biến thành rất nhiều món khác nhau.
Theo khuyến cáo của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ (FDA), một người trưởng thành nên ăn ít nhất 225 gram cá/tuần. Tuy nhiên, với cá biển, các chuyên viên khuyến cáo không nên ăn quá nhiều và ăn trong thời gian dài vì cá biển sẽ có hàm lượng thủy ngân cao. |
|
| | | |  | | | | |
Thủy ngân có thể gây ngộ độc nếu hấp thụ với số lượng nhiều. Các loại cá biển có hàm lượng thủy ngân cao là cá ngừ, cá thu, cá kiếm. Cá lớn thường sẽ có hàm lượng thủy ngân cao hơn cá nhỏ. Theo đó, hàm lượng thủy ngân trong cá sẽ tích tụ trong cơ thể của cá lớn theo thời gian do chất độc này rất khó đào thải ra bên ngoài. Mức độ thủy ngân trong cá được đo bằng phần triệu (ppm).
Dưới đây là mức thủy ngân trung bình ở các loại cá và hải sản khác nhau, từ cao nhất đến thấp nhất:
• Cá kiếm: 0,995 ppm
• Cá mập: 0,979 ppm
• Cá thu vua: 0,730 ppm
• Cá ngừ mắt to: 0,689 ppm
• Cá tuyết: 0,111 ppm
• Tôm hùm Mỹ: 0,107 ppm
• Cá trắng: 0,089 ppm
• Cá trích: 0,084 ppm
• Cá thu Đại Tây Dương: 0,050 ppm
• Tôm càng xanh: 0,035 ppm
• Cá da trơn: 0,025 ppm
• Mực: 0,023 ppm
• Cá hồi: 0,022 ppm
• Cá cơm: 0,017 ppm
• Cá mòi: 0,013 ppm
• Hàu: 0,012 ppm
• Sò điệp: 0,003 ppm
• Tôm: 0,001 ppm |
|
| | | |  | | | | |
Có nên ăn da cá không?
Da cá đương nhiên cũng có chứa một lượng thủy ngân nhất định, nhưng lại là một trong những nguồn thực phẩm giàu omega-3 nhất. Ngoài ra, nó còn có các chất dinh dưỡng khác như vitamin D, vitamin E, iốt, selen, taurine, protein.
Các chất dinh dưỡng này có thể tăng cường sức khỏe tim mạch, hỗ trợ phát triển bắp thịt, sức miễn dịch, bảo vệ óc và giúp da khỏe mạnh.
Do đó, lời khuyên của các chuyên da dinh dưỡng là nên ăn da cá, nhưng chỉ ăn vừa phải, và đừng ăn thường xuyên. Hãy ưu tiên ăn cá, da cá nước ngọt, hoặc các loại cá biển có hàm lượng thủy ngân thấp. |
|
| | | |  | | | | |
Ích lợi của da cá
Một nghiên cứu lớn mang tên “Nghiên cứu Framingham về tim” đã theo dõi hơn 3.500 người suốt hơn 30 năm và phát giác ra rằng, người tiêu thụ thường xuyên các loại thực phẩm chứa omega-3, như da cá, có nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp hơn đáng kể.
Sự ổn định trong nhịp tim và huyết áp cũng được quan sát thấy ở những người này. Chống viêm: Omega-3 có thể làm giảm viêm nhiễm trong cơ thể, giúp ngăn chặn các bệnh viêm nhiễm mãn tính như viêm khớp và viêm ruột.
Phát triển não bộ: DHA, một dạng của omega-3, là một thành phần quan trọng của não bộ, đặc biệt là trong sự phát triển của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Nhiều nghiên cứu đã liên kết việc bổ sung DHA từ da cá với sự phát triển trí tuệ và học tập.
Giảm nguy cơ ung thư: Một số nghiên cứu đã ghi nhận rằng việc tiêu thụ định kỳ omega-3 từ da cá có thể giảm nguy cơ mắc một số loại ung thư như: ung thư vú, tử cung, và ruột kết. Omega-3 được cho là có thể ngăn chặn quá trình phát triển tế bào ung thư.
Đặc biệt, trong chất nhầy của da cá có một số loại protein quan trọng. Do đó, ăn da cá sẽ giúp bạn hấp thụ thêm một lượng đáng kể các protein quý giá này. |
|
| | | |  Nhiều người không ăn da cá vì lo ngại bị nhiễm thủy ngân |
|
| | | | |
Các ích lợi sức khỏe khác
Theo tạp chí y khoa Medical News Today, trong da cá, điển hình như da cá hồi, có những chất dinh dưỡng mà thịt cá không có hoặc ít, chẳng hạn như phosphorus, potassium, vitamin B và D.
Đáng chú ý, vitamin D có hàm lượng cao trong da cá là một loại chất dinh dưỡng quan trọng cho con người. Nó đóng vai trò cần thiết trong nhiều khía cạnh khác nhau của sức khỏe.
Nổi bật là sự cải thiện hấp thụ calcium từ thức ăn và duy trì nồng độ calcium trong máu ổn định. Điều này giúp xây dựng và duy trì sức khỏe của xương và răng. Thiếu vitamin D có thể dẫn đến bệnh còi xương ở trẻ em và loãng xương ở người lớn.
Một lưu ý quan trọng là da cá mặc dù rất tốt nhưng cần ăn một lượng vừa phải. Bên cạnh đó, người tiêu thụ cần lựa chọn cá có nguồn gốc và chế biến an toàn để bảo đảm phẩm chất và tránh rủi ro. |
|
Đằng Vân tổng hợp |
|
|
|
|