Khoa học hiện đại đã bắt đầu kiểm soát những ích lợi sức khỏe khiến ngọc trai trở nên thông dụng trong y học cổ truyền thời xưa.
1. Sức khỏe làn da
Một trong những ích lợi được khẳng định thông dụng nhất của bột ngọc trai là tác động đối với sức khỏe làn da. Bột ngọc trai được biết đến với công dụng giúp làn da rạng rỡ và cải thiện vẻ ngoài của làn da.
Các acid amin và khoáng chất micronutrients trong bột ngọc trai có thể giúp kích thích sản xuất collagen và tăng độ đàn hồi cho da.
Nghiên cứu trên động vật cho thấy bột ngọc trai có thể giúp vết thương mau lành bằng cách kích thích sự phát triển các tế bào quan trọng và tăng sản xuất TIMP-1, là protein giúp duy trì và sửa chữa các mô.
2. Đặc tính chống oxy hóa và trợ giúp miễn dịch
Bột ngọc trai có tác dụng chống oxy hóa, có thể trung hòa các gốc tự do có hại trong cơ thể. Bằng cách giảm căng thẳng oxy hóa, bột ngọc trai có thể giúp bảo vệ tế bào và mô khỏi tổn thương, từ đó giúp điều trị các bệnh thoái hóa do lão hóa.
Dùng bột ngọc trai giúp làm tăng mức glutathione. Glutathione là chất chống oxy hóa mạnh mẽ, đóng vai trò quan trọng trong việc trợ giúp hệ miễn dịch, cung cấp sự bảo vệ chống oxy hóa và loại bỏ độc tố.
Cơ chế điển hình mà bột ngọc trai làm tăng mức glutathione chưa được hiểu đầy đủ, nhưng người ta tin rằng lý do là vì bột ngọc trai có hàm lượng chất chống oxy hóa cao và chứa một số nguyên tố micronutrients.
Việc tăng mức độ glutathione trong cơ thể rất quan trọng vì nhiều lý do:
Bảo vệ chống oxy hóa: Glutathione giúp tái tạo các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C và E và đóng vai trò quan trọng trong việc trung hòa và loại bỏ các gốc tự do cũng nhưng các chất có hại khác khỏi cơ thể.
Giải độc: Glutathione tham gia vào quá trình giải độc các hợp chất khác nhau, bao gồm cả kim loại nặng như thủy ngân, bằng cách liên kết với hợp chất và tạo điều kiện loại bỏ kim loại nặng khỏi cơ thể.
Trợ giúp miễn dịch: Glutathione rất cần thiết cho hoạt động bình thường của hệ miễn dịch.
Sức khỏe tế bào: Glutathione tham gia vào các quá trình khác nhau ở tế bào và rất quan trọng để duy trì sức khỏe và tác dụng của tế bào.
3. Đem lại cảm giác thư thái, giảm căng thẳng, và giấc ngủ
Các chất liên quan đến ngọc trai như bột ngọc trai và chiết xuất protein ngọc trai có tác dụng làm dịu bằng cách làm chậm hoạt động của óc và làm dịu hệ thống thần kinh trung ương.
Bột ngọc trai cũng có hàm lượng magnesium cao, được chứng minh là giúp làm tăng nồng độ acid gamma-aminobutyric. Đây là chất dẫn truyền thần kinh giúp giảm trầm cảm, lo lắng và một số rối loạn giấc ngủ.
4. Sức khỏe xương
Sử dụng kết hợp bột ngọc trai với các nguyên liệu khác có thể trợ giúp sự phát triển lâu dài của tế bào xương.
Ví dụ, nghiên cứu cho thấy rằng khi kết hợp với polylactic acid, là loại polymer hoạt tính sinh học được làm từ các nguồn tài nguyên tái tạo, bột ngọc trai giúp làm vững các giá đỡ sinh học (cấu tạo vật liệu sinh học ba chiều) được sử dụng trong sửa chữa xương và tăng hoạt động các tế bào gốc trung mô tủy xương có vai trò quan trọng trong việc sửa chữa, tái tạo và bảo trì mô.
5. Sức khỏe tim mạch
Bột ngọc trai thủy phân có thể kích thích các tế bào nội mô mạch máu phát triển và nhân lên nhanh hơn nhiều.
Càng sử dụng nhiều bột ngọc trai thủy phân thì tế bào càng phát triển mạnh. Ngoài ra, số lượng tế bào di chuyển xung quanh cũng tăng lên đáng kể. Điều này cho thấy rằng ngọc trai thủy phân có thể giúp giữ cho các tế bào mạch máu khỏe mạnh và hoạt động tốt.
Bột ngọc trai hòa tan trong nước cũng có thể giúp tim co bóp tốt hơn và phục hồi nhịp bình thường nhanh hơn, đồng thời ngăn ngừa một số vấn đề về nhịp tim khi dùng liều cao hơn nhiều lần.
Bột ngọc trai không tan trong nước không có tác dụng, có thể do các thành phần hoạt tính của ngọc trai không được phóng thích một cách hiệu quả. Các nhà nghiên cứu đang tìm cách chiết xuất những phần hữu ích của ngọc trai để nghiên cứu thêm.
6. Sức khỏe đôi mắt
Ngọc trai còn có tác dụng phục hồi và bảo vệ mắt.
Nghiên cứu trên động vật cho thấy bột ngọc trai có thể cải thiện tổn thương giác mạc đáng kể, giúp giác mạc hồi phục về như bình thường, với hiệu quả kéo dài trong ba tháng sau khi ngừng điều trị.