Mây tím

Ngày tham gia: 24 Oct 2007 Số bài: 10766
|
Gửi: Thu Dec 15, 2022 11:55 pm Tiêu đề: Chữ của Năm |
|
|
| | | |  | | | | |
Cuối mỗi năm dương lịch, các tự điển trên thế giới chọn một chữ để tổng hợp cách ngôn ngữ biến đổi ra sao trong 12 tháng trước, để nhận ra khuynh hướng trong ngôn ngữ chính thống và nhận xét về tình trạng của con người tại thời điểm đó. Dưới đây là nhìn bao quát về chữ trong năm được các tự điển lớn lựa chọn. |
|
| | | |  | | | | |
Merriam-Webster: Gaslighting
Gaslighting: hành động gây hiểu lầm nghiêm trọng cho ai đó, đặc biệt là để được lợi.”
Lý do được chọn: M-W cho biết chúng ta đang sống trong “thời đại tin tức giả”. Lượng tra cứu chữ này đã tăng 1,740% trong năm nay.
Các chữ thông dụng khác: oligarch, Omicron, codify, LGBTQIA, sentient, loamy, raid, Queen Consort |
|
| | | |  | | | | |
Cambridge Dictionary: Homer
Homer: một từ ngữ để chỉ “home run” trong baseball (bóng chày).
Lý do được chọn: Cambridge Dictionary cho biết họ đã thấy hơn 79,000 lượt tìm kiếm homer vào ngày 5 tháng 5, là câu trả lời cho trò chơi đố chữ Wordle của ngày hôm đó. |
|
| | | |  | | | | |
Oxford Languages: Goblin mode
Goblin mode: “một kiểu hành vi buông thả chính mình, lười biếng, cẩu thả, hoặc tham lam, theo cung cách điển hình là bác bỏ các tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng của xã hội.”
Lý do được chọn: Từ ngữ này xuất hiện lần đầu trên Twitter năm 2009 nhưng tăng vọt về mức độ thông dụng vào tháng 2 năm nay. Oxford Languages viết rằng trong thực tế hậu phong tỏa, goblin mode dường như nắm bắt được “tâm trạng phổ thông” của những cá nhân từ chối ý tưởng quay trở lại “cuộc sống bình thường”.
Các chữ thông dụng khác: metaverse, #IStandWith |
|
| | | |  | | | | |
Macquarie Dictionary: Teal
Teal: “một ứng cử viên chính trị độc lập, có quan điểm ôn hòa về mặt ý thức hệ, nhưng ủng hộ hành động mạnh mẽ liên quan đến các chính sách về môi trường và khí hậu, và đặt tính liêm chính trong chính trị làm ưu tiên.”
Lý do được chọn: Ủy ban tự điển Macquarie viết rằng “teal” là “biểu tượng của bối cảnh chính trị của Úc vào năm 2022.”
Các chữ thông dụng khác: truth-telling; goblin mode, spicy cough, bachelor's handbag; Barbiecore, bossware, brigading, clapter, e-change, gigafire, goblin mode, hidden homeless, nepo baby, orthosomnia, pirate trail, prebunking, quiet quitting, skin hunger, yassify. |
|
Collins Dictionary: Permacrisis
Permacrisis: “thời kỳ bất ổn và bất an kéo dài.”
Lý do được chọn: permacrisis là một trong số những chữ Collins nhấn mạnh liên quan đến các cuộc khủng hoảng đang diễn ra mà Anh quốc và thế giới đã và đang phải đối mặt, bao gồm bất ổn chính trị, chiến tranh ở Ukraine, biến đổi khí hậu và khủng hoảng về chi phí sinh hoạt.
Các chữ thông dụng khác: Kyiv, Partygate, Kyiv, Partygate, splooting, warm bank, Carolean, lawfare, quiet quitting, sportswashing, vibe shift |
|
Phượng Nghi |
|
|
|
|