Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh của bệnh loãng xương theo Đông y
Đông y phân bệnh loãng xương thành hai loại “liệt xương” và “suy xương.” Loãng xương được cho là có liên quan chặt chẽ với thận, và có mối quan hệ nhất định với gan và lá lách.
Theo lý thuyết nội tạng “rắn/rỗng” của Đông y, cơ thể con người có năm cơ quan chính: gan (can), tim (tâm), lá lách (tỳ), phổi (phế) và thận. Mỗi cơ quan đại diện cho một hệ thống năng lượng riêng chảy khắp cơ thể qua các kinh mạch.
Thận được xem là gốc của tiên thiên, chi phối sức khỏe của xương và sản xuất tủy. Thận tinh rất quan trọng trong sự sinh trưởng, phát triển, trưởng thành, mạnh, yếu của xương. Những bệnh nhân lớn tuổi bị bệnh kéo dài do “Thiên Ngọc” (tinh chất nội tiết tố) cạn kiệt, hoạt động tình dục quá mức hoặc bị suy giảm thể chất cố hữu dẫn đến thận tinh bị cạn kiệt, không đủ nuôi xương. Hậu quả là dẫn đến xương tủy bị suy yếu, kinh mạch không đủ dinh dưỡng, khí huyết mất cân bằng, gây nên các triệu chứng như đau lưng, suy nhược và khó chịu.
Mặt khác, tỳ chi phối hệ thống tiêu hóa, các chi, cơ, đóng vai trò là nền tảng của sự cấu thành cơ thể. Tỳ vị liên tục chuyển hóa và vận chuyển chất tinh từ thực phẩm để tạo ra chất tinh bẩm sinh. Cách ăn uống mất cân bằng, cách thức ăn uống không đều hoặc bệnh tật nằm liệt giường lâu ngày có thể dẫn đến tỳ khí hư. Do đó, tỳ mất sự chuyển hóa và vận chuyển đầy đủ, dẫn đến khí huyết hư. Điều này ảnh hưởng đến việc tạo tủy, dẫn đến giảm xương, yếu cơ và mất cân bằng kinh mạch. Tất cả đều góp phần vào sự phát triển của bệnh loãng xương.
Đông y cho rằng “phụ nữ bẩm sinh là đã có can,” tức là sức khỏe của phụ nữ chủ yếu phụ thuộc vào hệ năng lượng của tạng can. Can trữ huyết và điều khiển cơ. Can huyết hư có thể dẫn đến thiếu chất dinh dưỡng cho gân và kinh mạch. Ngoài ra, phụ nữ lớn tuổi bị loãng xương thường có triệu chứng can khí ứ trệ. Điều này càng khẳng định mối liên quan giữa loãng xương và gan.
Phương pháp chính điều trị chứng loãng xương
Theo Đông y, loãng xương là kết quả của tình trạng khí huyết hư và suy giảm tác dụng của các cơ quan, biểu lộ bằng sự mất cân bằng trong chuyển hóa xương. Vì vậy, việc điều trị không nên chỉ giới hạn ở việc bổ sung calcium và điều hòa chuyển hóa xương mà cần điều chỉnh toàn diện. Sinh lý bệnh căn bản của bệnh loãng xương thường liên quan đến khí huyết hư, trong đó nguyên nhân cốt lõi là thận tinh hư. Do đó, phương pháp điều trị chính là bổ thận tinh. Ngoài việc dùng các bài thuốc bổ thận như Tả quy hoàn và Hữu quy hoàn làm nền tảng để bổ thận tinh, các bài thuốc như Thánh dũ thang có thể bổ khí huyết và hoạt huyết, giúp cân bằng cơ và xương.
Các nghiên cứu thực nghiệm và lâm sàng đã khẳng định phương pháp này có tác dụng điều hòa chuyển hóa xương, tăng hoạt động của nguyên bào xương, và ngăn cản số lượng nguyên bào xương.
Một nghiên cứu dựa trên dữ liệu từ Taiwan’s National Health Insurance Research Database (Cơ sở dữ liệu Bảo hiểm Y tế Quốc gia của Đài Loan) cho thấy những bệnh nhân loãng xương được điều trị bằng Đông y có nguy cơ gãy xương thấp hơn đáng kể so với những người không được điều trị. Sau khi điều chỉnh các yếu tố như tuổi tác, giới tính, khu vực và các bệnh khác, những bệnh nhân loãng xương được điều trị bằng Đông y đã giảm 47% nguy cơ gãy xương.
Phân biệt và điều trị các hội chứng loãng xương theo Đông y
Do thể chất của mỗi người khác nhau nên các triệu chứng có thể giống nhau nhưng nguyên nhân tiềm ẩn đôi khi lại khác nhau. Loãng xương thường có các loại hội chứng sau:
1. Thận dương hư Triệu chứng: đau “lạnh” lưng và đầu gối, giảm linh hoạt, chân tay lạnh, yếu, chóng mặt, mờ mắt, mệt mỏi, đi tiểu thường xuyên, khó tiểu, phân lỏng, lưỡi nhợt và sưng tấy, rêu lưỡi mỏng, mạch yếu và chìm sâu.
Hội chứng phân biệt: thận dương hư nội hàn.
Liệu pháp điều trị: Làm ấm thận, cường dương, mạnh gân cốt.
Bài thuốc: Hoàng kỳ sao vàng, Đảng tham, Đương quy, Bạch thược, Xuyên khung, Thục địa hoàng, Sài hồ, Sơn thù du, Hoài sơn dược, Cẩu kỷ tử, Thỏ ti tử, Đỗ trọng, Cao ban long, Thục phụ phiến, Nhục quế.
2. Thận âm hư Triệu chứng: đau lưng và thắt lưng, đau kéo dài, cử động chậm, yếu chân, chóng mặt, ù tai, mất ngủ và mơ màng, rụng tóc, răng lung lay, đổ mồ hôi ban đêm, bốc hỏa, cổ họng khô và đỏ má, tiểu ít, phân khô, thể chất gầy mòn, chất lưỡi đỏ ít ẩm, mạch huyền tế.
Hội chứng phân biệt: thận âm hư kèm theo rối loạn bên trong cơ thể do nhiệt hư.
Liệu pháp điều trị: Bổ thận âm, bổ tinh, bổ tủy.
Bài thuốc: Hoàng kỳ sao vàng, Đảng tham, Đương quy, Bạch thược, Xuyên khung, Thục địa hoàng, Sài hồ, Sơn thù du, Hoài sơn dược, Cẩu kỷ tử, Thỏ ti tử, Xuyên ngưu tất, Quy bản sao vàng, Cao ban long.
3. Tỳ huyết hư Triệu chứng: Toàn thân đau nhức, tinh thần mệt mỏi, cơ thể suy nhược, da xỉn màu, chóng mặt, kém ăn, bụng chướng, phân lỏng, lưỡi nhạt, mạch yếu.
Hội chứng phân biệt: Tỳ huyết hư.
Liệu pháp điều trị: Bổ tỳ, khí, điều hòa và dưỡng huyết.
Bài thuốc: Hoàng kỳ, Đảng tham, Bạch truật, Phục linh, Bạch biển đậu, Sơn dược, Khiếm thực, Liên tử, Thục địa hoàng, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Táo tàu, Cam thảo sao vàng.
4. Khí huyết ứ Triệu chứng: Đau nhức các khớp toàn thân, về đêm nặng hơn, đau nhức vùng thắt lưng và lưng, tư thế khom lưng, cử động hạn chế, biến dạng các khớp, da xỉn màu, lưỡi bầm tím, có đốm đen, mạch nảy mạnh chìm sâu.
Hội chứng phân biệt: khí huyết ứ.
Liệu pháp điều trị: Kích thích tuần hoàn máu, trừ huyết ứ, điều hòa khí, và giảm đau.
Bài thuốc: Tần giao, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa, Ngưu tất, Ngũ linh chi, Đương quy, Khương hoạt, Hương phụ, Một dược, Địa long, Cam thảo sao vàng.
Lưu ý: Bạn cần phải được bác sĩ Đông y chẩn đoán trước khi dùng bất kỳ loại thuốc thảo dược Đông y nào và không nên tự dùng. |